newsworthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜː.ði/

Tính từ[sửa]

newsworthy /.ˌwɜː.ði/

  1. Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo.

Tham khảo[sửa]