ngày sản xuất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ | ŋaj˧˧ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ | ŋaj˨˩ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ ʂaːn˧˩ swət˩˩ | ŋaj˧˧ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧ |
Danh từ
[sửa]ngày sản xuất
- Mốc thời gian hoàn thành việc sản xuất một sản phẩm nào đó.
- 2021, Quảng Định, Mì Hảo Hảo bị thu hồi, Acecook mở cuộc điều tra diện rộng, VietNamNet:
- Cụ thể, đó là 2 sản phẩm: miến Good, hương vị sườn heo, loại 56gr, ngày sản xuất 10/5/2021 và mì Hảo Hảo, hương vị tôm chua cay, loại 77gr, ngày sản xuất 24/3/2021.
- 2021, Quảng Định, Mì Hảo Hảo bị thu hồi, Acecook mở cuộc điều tra diện rộng, VietNamNet:
Đồng nghĩa
[sửa]- NSX (viết tắt)
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]Mốc thời gian hoàn thành việc sản xuất một sản phẩm nào đó