Bước tới nội dung

ngày sản xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ŋaj˧˧ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ŋaj˨˩ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ʂaːn˧˩ swət˩˩ŋaj˧˧ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

ngày sản xuất

  1. Mốc thời gian hoàn thành việc sản xuất một sản phẩm nào đó.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • NSX (viết tắt)

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]