Bước tới nội dung

ngòi bãng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ̤j˨˩ ɓaʔaŋ˧˥ŋɔj˧˧ ɓaːŋ˧˩˨ŋɔj˨˩ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔj˧˧ ɓa̰ːŋ˩˧ŋɔj˧˧ ɓaːŋ˧˩ŋɔj˧˧ ɓa̰ːŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ngòi bãng

  1. Ngòi nước rộngphẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]