ngón tay út

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔn˧˥ taj˧˧ ut˧˥ŋɔ̰ŋ˩˧ taj˧˥ ṵk˩˧ŋɔŋ˧˥ taj˧˧ uk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔn˩˩ taj˧˥ ut˩˩ŋɔ̰n˩˧ taj˧˥˧ ṵt˩˧

Định nghĩa[sửa]

ngón tay út

  1. Ngón nhỏ nhất của bàn tay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]