Bước tới nội dung

ngóng trông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋawŋ˧˥ ʨəwŋ˧˧ŋa̰wŋ˩˧ tʂəwŋ˧˥ŋawŋ˧˥ tʂəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋawŋ˩˩ tʂəwŋ˧˥ŋa̰wŋ˩˧ tʂəwŋ˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]