nghìn vàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi̤n˨˩ va̤ːŋ˨˩ŋin˧˧ jaːŋ˧˧ŋɨn˨˩ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋin˧˧ vaːŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

nghìn vàng

  1. Quí giá lắm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]