nghệ danh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḛʔ˨˩ zajŋ˧˧ŋḛ˨˨ jan˧˥ŋe˨˩˨ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋe˨˨ ɟajŋ˧˥ŋḛ˨˨ ɟajŋ˧˥ŋḛ˨˨ ɟajŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ chữ Hán 藝名.

Danh từ[sửa]

nghệ danh

  1. Biệt hiệu mà các nhà giải trí hoặc nghệ sĩ biểu diễn dùng.

Dịch[sửa]