nghiên bút
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiən˧˧ ɓut˧˥ | ŋiəŋ˧˥ ɓṵk˩˧ | ŋiəŋ˧˧ ɓuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiən˧˥ ɓut˩˩ | ŋiən˧˥˧ ɓṵt˩˧ |
Danh từ[sửa]
nghiên bút
- Sự học tập.
- Mười lăm năm nghiên bút.
Tham khảo[sửa]
- "nghiên bút". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)