Bước tới nội dung

ngon ơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔn˧˧ əː˧˧ŋɔŋ˧˥ əː˧˥ŋɔŋ˧˧ əː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔn˧˥ əː˧˥ŋɔn˧˥˧ əː˧˥˧

Phó từ

[sửa]

ngon ơ

  1. Rất dễ.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Việc ngon ơ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]