Bước tới nội dung

ngu dốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋu˧˧ zot˧˥ŋu˧˥ jo̰k˩˧ŋu˧˧ jok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˥ ɟot˩˩ŋu˧˥˧ ɟo̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

ngu dốt

  1. Khờ dạidốt nát.
    Đầu óc ngu dốt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]