Bước tới nội dung

nguyên hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ hï̤ŋ˨˩ŋwiəŋ˧˥ hïn˧˧ŋwiəŋ˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ hïŋ˧˧ŋwiən˧˥˧ hïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nguyên hình

  1. Hình thể vốn có.
  2. Bản chất xấu xa vốn thực có.
    Lộ rõ nguyên hình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]