ngôn ngổn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋon˧˧ ŋo̰n˧˩˧ŋoŋ˧˥ ŋoŋ˧˩˨ŋoŋ˧˧ ŋoŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋon˧˥ ŋon˧˩ŋon˧˥˧ ŋo̰ʔn˧˩

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ngôn ngổn

  1. Đông lắm.
    Chợ ngôn ngổn những người.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]