ngõ hầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔʔɔ˧˥ hə̤w˨˩ | ŋɔ˧˩˨ həw˧˧ | ŋɔ˨˩˦ həw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔ̰˩˧ həw˧˧ | ŋɔ˧˩ həw˧˧ | ŋɔ̰˨˨ həw˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]ngõ hầu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngõ hầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)