ngư ông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨ˧˧ əwŋ˧˧ | ŋɨ˧˥ əwŋ˧˥ | ŋɨ˧˧ əwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨ˧˥ əwŋ˧˥ | ŋɨ˧˥˧ əwŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ
[sửa]ngư ông
- Người đánh cá hoặc câu cá.
- Gác mái ngư ông về viễn phố (
Bà huyện Thanh Quan
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Bà huyện Thanh Quan, thêm nó vào danh sách này.)
- Gác mái ngư ông về viễn phố (
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngư ông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)