Bước tới nội dung

ngắn ngủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˥ ŋṵj˧˩˧ŋa̰ŋ˩˧ ŋuj˧˩˨ŋaŋ˧˥ ŋuj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˩˩ ŋuj˧˩ŋa̰n˩˧ ŋṵʔj˧˩

Xem thêm

[sửa]
  1. Ngày vui ngắn ngủi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]