Bước tới nội dung

nhà in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ in˧˧ɲaː˧˧ in˧˥ɲaː˨˩ ɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ in˧˥ɲaː˧˧ in˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhà in

  1. Như nhà máy in

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]