Bước tới nội dung

nhà máy in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ maj˧˥ in˧˧ɲaː˧˧ ma̰j˩˧ in˧˥ɲaː˨˩ maj˧˥ ɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ maj˩˩ in˧˥ɲaː˧˧ ma̰j˩˧ in˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhà máy in

  1. Xí nghiệp chuyên in sách, báo, tài liệu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]