nhà giả kim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ za̰ː˧˩˧ kim˧˧ɲaː˧˧ jaː˧˩˨ kim˧˥ɲaː˨˩ jaː˨˩˦ kim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɟaː˧˩ kim˧˥ɲaː˧˧ ɟa̰ːʔ˧˩ kim˧˥˧

Danh từ[sửa]

nhà giả kim

  1. Người nghiên cứu thuật giả kim.