nhạc mẫu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 岳母. Trong đó: 岳 (“nhạc”: thuộc về vợ); 母 (“mẫu”: mẹ).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔk˨˩ məʔəw˧˥ | ɲa̰ːk˨˨ məw˧˩˨ | ɲaːk˨˩˨ məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːk˨˨ mə̰w˩˧ | ɲa̰ːk˨˨ məw˧˩ | ɲa̰ːk˨˨ mə̰w˨˨ |
Danh từ
[sửa]nhạc mẫu
- (Từ cũ, trang trọng) Mẹ vợ.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhạc mẫu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)