Bước tới nội dung

nhảy dài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ za̤ːj˨˩ɲaj˧˩˨ jaːj˧˧ɲaj˨˩˦ jaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ ɟaːj˧˧ɲa̰ʔj˧˩ ɟaːj˧˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]