nhất đẳng
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲət˧˥ ɗa̰ŋ˧˩˧ | ɲə̰k˩˧ ɗaŋ˧˩˨ | ɲək˧˥ ɗaŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˩˩ ɗaŋ˧˩ | ɲə̰t˩˧ ɗa̰ʔŋ˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
nhất đẳng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhất đẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)