nhất đẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ ɗa̰ŋ˧˩˧ɲə̰k˩˧ ɗaŋ˧˩˨ɲək˧˥ ɗaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ ɗaŋ˧˩ɲə̰t˩˧ ɗa̰ʔŋ˧˩

Định nghĩa[sửa]

nhất đẳng

  1. Hạng nhất.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Nhất đẳng điền.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]