Bước tới nội dung

nha môn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ mon˧˧ɲaː˧˥ moŋ˧˥ɲaː˧˧ moŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ mon˧˥ɲaː˧˥˧ mon˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nha môn

  1. Cửa quan.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]