Bước tới nội dung

nham thạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ tʰa̰ʔjk˨˩ɲaːm˧˥ tʰa̰t˨˨ɲaːm˧˧ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ tʰajk˨˨ɲaːm˧˥ tʰa̰jk˨˨ɲaːm˧˥˧ tʰa̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

nham thạch

  1. Chất cấu tạo nên vỏ cứng của Trái Đất.

Dịch

[sửa]