Bước tới nội dung

nhiễm toan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəʔəm˧˥ twaːn˧˧ɲiəm˧˩˨ twaːŋ˧˥ɲiəm˨˩˦ twaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiə̰m˩˧ twan˧˥ɲiəm˧˩ twan˧˥ɲiə̰m˨˨ twan˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhiễm toan

  1. Tình trạng nồng độ axit trong các dịch cơ thể vượt mức bình thường, xảy ra khi thận và phổi không thể giữ cân bằng pH của cơ thể dẫn đến nhiễm độc axit.