Bước tới nội dung

nồng độ

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nə̤wŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩nəwŋ˧˧ ɗo̰˨˨nəwŋ˨˩ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˧ ɗo˨˨nəwŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nồng độ

  1. (Hóa học) tỷ số lượng chất hòa tan chia cho lượng của dung dịch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]