Bước tới nội dung

nho phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ˧˧ fawŋ˧˧ɲɔ˧˥ fawŋ˧˥ɲɔ˧˧ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˥ fawŋ˧˥ɲɔ˧˥˧ fawŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nho phong

  1. Phong thái nhà nho.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]