Bước tới nội dung

nhị diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲḭʔ˨˩ ziə̰ʔn˨˩ɲḭ˨˨ jiə̰ŋ˨˨ɲi˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˨˨ ɟiən˨˨ɲḭ˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

nhị diện

  1. (Toán học) Hình tạo thành bởi hai mặt phẳng cắt nhau.
    Góc nhị diện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]