Bước tới nội dung

nitpicking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

nitpicking /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/

  1. tính cách xoi mói, bới lông tìm vết.
    nitpicking questions — những câu hỏi có ý bới lông tìm vết

Danh từ

[sửa]

nitpicking /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/

  1. Sự xoi mói.

Tham khảo

[sửa]