nivellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ni.vɛl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nivellement /ni.vɛl.mɑ̃/ |
nivellement /ni.vɛl.mɑ̃/ |
nivellement gđ /ni.vɛl.mɑ̃/
- (Kỹ thuật) Sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn.
- Sự san bằng.
- Nivellement d’un terrain — sự san bằng một đám đất
- Nivellement des rangs — sự san bằng cấp bậc
Tham khảo
[sửa]- "nivellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)