Bước tới nội dung

nivellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ni.vɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nivellement
/ni.vɛl.mɑ̃/
nivellement
/ni.vɛl.mɑ̃/

nivellement /ni.vɛl.mɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn.
  2. Sự san bằng.
    Nivellement d’un terrain — sự san bằng một đám đất
    Nivellement des rangs — sự san bằng cấp bậc

Tham khảo

[sửa]