nom de plume
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp nom de plume, từ nom (“tên”) + plume (“lông, lông vũ (dùng để viết)”).
Danh từ
[sửa]nom de plume (số nhiều noms de plume)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nom de plume /nɔ̃ də plym/ |
noms de plume /nɔ̃ də plym/ |
nom de plume gđ