bút danh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓut˧˥ zajŋ˧˧ | ɓṵk˩˧ jan˧˥ | ɓuk˧˥ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓut˩˩ ɟajŋ˧˥ | ɓṵt˩˧ ɟajŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]bút danh
- Tên riêng tác giả dùng để kí vào tác phẩm của mình khi viết văn, viết bài.
- Kí tên thật, không dùng bút danh.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bút danh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam