nombreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɔ̃.bʁø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nombreux
/nɔ̃.bʁø/
nombreux
/nɔ̃.bʁø/
Giống cái nombreuse
/nɔ̃.bʁøz/
nombreuses
/nɔ̃.bʁøz/

nombreux /nɔ̃.bʁø/

  1. Nhiều, đông.
    Une classe nombreuse — một lớp học đông
    Une famille nombreuse — một gia đình đông con
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) nhịp điệu, nhịp nhàng.
    Style nombreux — lời văn nhịp nhàng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]