nomenclature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.mən.ˌkleɪ.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]nomenclature /ˈnoʊ.mən.ˌkleɪ.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "nomenclature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nomenclature /nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/ |
nomenclatures /nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/ |
nomenclature gc /nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/
- Phép gọi tên, danh pháp.
- Nomenclature chimique — danh pháp hóa học
- Danh mục, mục lục.
- Nomenclature du budget — mục lục ngân sách
Tham khảo
[sửa]- "nomenclature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)