Bước tới nội dung

nomenclature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊ.mən.ˌkleɪ.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

nomenclature /ˈnoʊ.mən.ˌkleɪ.tʃɜː/

  1. Phép đặt tên gọi, danh pháp.
  2. Thuật ngữ (của một ngành khoa học... ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Mục lục.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nomenclature
/nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/
nomenclatures
/nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/

nomenclature gc /nɔ.mɑ̃.kla.tyʁ/

  1. Phép gọi tên, danh pháp.
    Nomenclature chimique — danh pháp hóa học
  2. Danh mục, mục lục.
    Nomenclature du budget — mục lục ngân sách

Tham khảo

[sửa]