nommer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.me/
Ngoại động từ
[sửa]nommer ngoại động từ /nɔ.me/
- Gọi tên, gọi là; đặt tên; chỉ tên.
- Nommer un corps chimique nouvellement découvert — đặt tên một chất hóa học mới phát minh ra
- Ce que nous nommons amitié — cái mà ta gọi là tình hữu nghị
- Nommer le coupable — chỉ tên kẻ có tội
- Bổ nhiệm, chỉ định.
- Nommer quelqu'un à un poste — bổ nhiệm ai vào một chức vị
- Nommer quelqu'un son héritier — chỉ định ai làm người thừa kế
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)