Bước tới nội dung

nommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

nommer ngoại động từ /nɔ.me/

  1. Gọi tên, gọi là; đặt tên; chỉ tên.
    Nommer un corps chimique nouvellement découvert — đặt tên một chất hóa học mới phát minh ra
    Ce que nous nommons amitié — cái mà ta gọi là tình hữu nghị
    Nommer le coupable — chỉ tên kẻ có tội
  2. Bổ nhiệm, chỉ định.
    Nommer quelqu'un à un poste — bổ nhiệm ai vào một chức vị
    Nommer quelqu'un son héritier — chỉ định ai làm người thừa kế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]