non-wage labour costs
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]non-wage labour costs
- (Kinh tế học) Các chi phí lao động phi tiền lương.
Tham khảo
[sửa]- "non-wage labour costs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
non-wage labour costs