nonconformist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɔr.mɪst/

Danh từ[sửa]

nonconformist /.ˈfɔr.mɪst/

  1. Người không theo lề thói.
  2. Người không theo quốc giáo.

Tham khảo[sửa]