Bước tới nội dung

notabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.ta.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notabilité
/nɔ.ta.bi.li.te/
notabilités
/nɔ.ta.bi.li.te/

notabilité gc /nɔ.ta.bi.li.te/

  1. Người danh vọng, người địa vị thân hào.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Danh tiếng.
    Notabilité douteuse — danh tiếng đáng ngờ

Tham khảo

[sửa]