noticeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnoʊ.tə.sə.bəl/

Tính từ[sửa]

noticeable /ˈnoʊ.tə.sə.bəl/

  1. Đáng chú ý, đáng để ý.
  2. Có thể nhận thấy, có thể thấy.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]