noue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
noue
/nu/
noue
/nu/

noue gc /nu/

  1. (Tiếng địa phương) Đất trũng trồng cỏ.
  2. (Xây dựng) Khe mái.
  3. (Xây dựng) Máng xối.

Tham khảo[sửa]