Bước tới nội dung

novel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.vəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

novel /ˈnɑː.vəl/

  1. Mới, mới lạ, lạ thường.
    a novel idea — một ý nghĩ mới lạ

Danh từ

[sửa]

novel /ˈnɑː.vəl/

  1. Tiểu thuyết, truyện.
    the novel — thể văn tiểu thuyết

Tham khảo

[sửa]