Bước tới nội dung

noyé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực noyé
/nwa.je/
noyés
/nwa.je/
Giống cái noyée
/nwa.je/
noyées
/nwa.je/

noyé /nwa.je/

  1. Chết đuối.
  2. Đầm đìa, đẫm.
    Yeux noyés de larme — mắt đẫm lệ
  3. Chìm, chìm ngập.
    Maison noyée dans la verdure — ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
    être noyé — chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
noyé
/nwa.je/
noyés
/nwa.je/

noyé /nwa.je/

  1. Người chết đuối.

Tham khảo

[sửa]