noyé
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nwa.je/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | noyé /nwa.je/ |
noyés /nwa.je/ |
| Giống cái | noyée /nwa.je/ |
noyées /nwa.je/ |
noyé /nwa.je/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| noyé /nwa.je/ |
noyés /nwa.je/ |
noyé gđ /nwa.je/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noyé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)