Bước tới nội dung

nuée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nuée
/nɥe/
nuées
/nɥe/
Giống cái nuée
/nɥe/
nuées
/nɥe/

nuée gc /nɥe/

  1. Xem nué

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nuée
/nɥe/
nuées
/nɥe/

nuée gc /nɥe/

  1. Đám mây lớn, đám mây dày đặc.
  2. Đám đông.
    Une nuée d’oiseaux — một đàn chim dày đặc
  3. Vết đục (của ngọc).
    nuée ardente — đám phun rào (của núi lửa)

Tham khảo

[sửa]