Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
nudge /ˈnədʒ/
- Cú đẩy nhẹ, cú hích, cú thúc, đặc biệt là bằng khuỷu tay.
- to give a nudge — lấy thúc cho một cái
Ngoại động từ[sửa]
nudge ngoại động từ /ˈnədʒ/
- Đẩy nhẹ, hích, thúc (để gây chú ý), đặc biệt là bằng khuỷu tay.
Tham khảo[sửa]
“nudge”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.