Bước tới nội dung

nue-propriété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ny.pʁɔ.pʁi.je.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nue-propriété
/ny.pʁɔ.pʁi.je.te/
nue-propriété
/ny.pʁɔ.pʁi.je.te/

nue-propriété gc /ny.pʁɔ.pʁi.je.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Quyền sở hữu trên giấy tờ (người khác hưởng lợi), quyền hữu.

Tham khảo

[sửa]