Bước tới nội dung

nuire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

nuire nội động từ /nɥiʁ/

  1. Làm hại, hại.
    Nuire à quelqu'un — làm hại ai
    Nuire au progrès — có hại cho sự tiến bộ
    Trop parler nuit — nói nhiều có hại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]