assister
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
assister '
- Xem assist
Tham khảo[sửa]
- "assister". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.sis.te/
Nội động từ[sửa]
assister nội động từ /a.sis.te/
- Dự.
- Assister à une séance — dự một phiên họp
Ngoại động từ[sửa]
assister ngoại động từ /a.sis.te/
- Giúp việc, phụ tá cho.
- Assister un chirurgien — phụ tá cho nhà phẫu thuật
- Có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối).
- (Từ cũ, nghiã cũ) Cứu trợ, cứu giúp.
- Assister un malheureux — cứu trợ người nghèo khổ
- Dieu vous assiste — xem dieu.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "assister". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)