Bước tới nội dung

nê-ông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ne˧˧ əwŋ˧˧ne˧˥ əwŋ˧˥ne˧˧ əwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ne˧˥ əwŋ˧˥ne˧˥˧ əwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nê-ông

  1. Khí trơ, thường dùng trong các đèn ống để tạo ra ánh sáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]