Bước tới nội dung

ołówek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:
Ołówek

Từ nguyên

[sửa]

Từ ołów (chì) +‎ -ek.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɔˈwu.vɛk/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -uvɛk
  • Tách âm tiết: o‧łó‧wek

Danh từ

[sửa]

ołówek  bđv (diminutive ołóweczek)

  1. Bút chì.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
tính từ
danh từ

Từ liên hệ

[sửa]
danh từ

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Belarus: ало́вак (alóvak)
  • Tiếng Ukraina: оліве́ць (olivécʹ)

Đọc thêm

[sửa]
  • ołówek, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • ołówek, Từ điển tiếng Ba Lan PWN