Bước tới nội dung

objurgation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːb.dʒɜː.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

objurgation /ˌɑːb.dʒɜː.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
objurgation
/ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/
objurgations
/ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/

objurgation gc /ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/

  1. Lời cảnh cáo, lời quở trách.
    Objurgations amères — lời quở trách chua cay
  2. Lời van xin.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]