Bước tới nội dung

obligatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obligatoire
/ɔ.bli.ɡa.twaʁ/
obligatoires
/ɔ.bli.ɡa.twaʁ/
Giống cái obligatoire
/ɔ.bli.ɡa.twaʁ/
obligatoires
/ɔ.bli.ɡa.twaʁ/

obligatoire /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/

  1. Bắt buộc.
    Enseignement obligatoire — giáo dục bắt buộc, giáo dục cưỡng bách
  2. (Thân mật) Không trách được, tất yếu, dĩ nhiên.
    Il a raté son examen, c’est obligatoire — nó thi hỏng, đó là điều dĩ nhiên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]